Có 2 kết quả:
炎热 yán rè ㄧㄢˊ ㄖㄜˋ • 炎熱 yán rè ㄧㄢˊ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blistering hot
(2) sizzling hot (weather)
(2) sizzling hot (weather)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blistering hot
(2) sizzling hot (weather)
(2) sizzling hot (weather)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0